Bể xử lý nước thải là một phần không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước thải. Mỗi bể trong hệ thống đóng vai trò quan trọng trong quá trình khử và loại bỏ các nhóm chất ô nhiễm cụ thể. Các bể được thiết kế để xử lý các thành phần khác nhau trong nước thải và đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
I. Tại sao cần xây bể xử lý nước thải?
Với tốc độ đô thị hóa ngày càng gia tăng, việc xây dựng bể xử lý nước thải trở nên vô cùng cấp bách và không thể trì hoãn. Sự tăng nhanh của dân số và hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người đưa đến việc sản sinh lượng nước thải sinh hoạt lớn, gây ra sức ép đáng kể lên các cơ quan môi trường.
Nước thải chứa đựng nhiều chất ô nhiễm và chất thải hữu cơ, vi khuẩn, hóa chất và các chất cặn khác. Nếu nước thải không được xử lý đúng cách, nó sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống và tính mạng con người.
II. Top 10 loại bể xử lý nước thải phổ biến nhất hiện nay
1. Bể thu gom
Bể thu gom trong hệ thống bể xử lý nước thải có chức năng tập trung và chứa toàn bộ lưu lượng nước thải phát sinh từ các nguồn khác nhau, bao gồm nước sinh hoạt hàng ngày của công nhân viên, quá trình sản xuất, khu vực rửa thiết bị và làm sạch nhà xưởng. Nước thải từ bể thu gom sau đó được đưa tới bể điều hòa để tiếp tục quá trình xử lý.
Với việc sử dụng song chắn rác trong bể thu gom, các chất rắn lớn sẽ được giữ lại và thu gom để được xử lý riêng biệt. Điều này giúp giảm tải và nguy cơ tắc nghẽn hệ thống xử lý, đồng thời tăng độ bền và hiệu suất của các thiết bị xử lý nước thải khác trong quá trình tiếp theo.
2. Bể tách dầu mỡ
Trong hệ thống bể xử lý nước thải, khi nước thải phát sinh từ khu vực nấu ăn hoặc các nơi khác, có chứa dầu mỡ động thực vật, thường được thiết kế thêm một bể tách dầu mỡ. Bể tách dầu mỡ có chức năng tách riêng dầu mỡ từ nước thải, đồng thời loại bỏ dầu mỡ nổi trên bề mặt. Sau khi qua quá trình tách mỡ, nước thải sẽ được chuyển tới bể thu gom để tiếp tục quá trình xử lý.
Bể tách dầu mỡ thường có cấu trúc đặc biệt và sử dụng các thiết bị để tách dầu mỡ từ nước thải. Nước thải được đưa vào bể tách dầu mỡ. Sau đó, dầu mỡ sẽ nổi lên trên bề mặt do tính chất không hòa tan của nó, trong khi các chất rắn và nước sẽ lắng xuống đáy bể.
3. Bể điều hòa
Bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải của các nhà máy và xí nghiệp có chức năng chứa nước thải trong khoảng 1 ngày và đảm bảo nồng độ, lưu lượng và pH của nước thải ở mức ổn định. Bể điều hòa đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý nước thải trước khi đi vào các bước xử lý tiếp theo.
Để ngăn chặn tình trạng lắng cặn và bốc mùi hôi, dưới đáy bể điều hòa được lắp đặt một hệ thống máy thổi khí. Máy thổi khí tạo ra các bong bóng khí để tạo lực đẩy và duy trì sự lưu thông của nước thải trong bể. Quá trình này giúp ngăn chặn quá trình lắng cặn và hỗ trợ quá trình phân tán chất hữu cơ trong nước thải.
4. Bể kỵ khí
Bể kỵ khí là một phần quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải sinh học, nơi diễn ra ba quá trình cơ bản: phân hủy, lắng bùn và tách khí. Bể xử lý nước thải kỵ khí đặc biệt vì khả năng xử lý các chất hữu cơ có hàm lượng cao trong nước thải.
Đặc điểm nổi bật của bể kỵ khí là một bể kín, không có oxy trong bể. Điều này tạo ra một môi trường phù hợp để các vi sinh vật kỵ khí phát triển mạnh mẽ. Trong bể kỵ khí, vi sinh vật kỵ khí sẽ tiến hành quá trình phân hủy chất hữu cơ có trong nước thải mà không cần sự hiện diện của oxy.
5. Bể thiếu khí
Bể thiếu khí được xây dựng để loại bỏ hiệu quả Nitơ và Photpho trong nước thải. Khi nước thải chảy vào bể thiếu khí, quá trình lên men, khử nitrat, và cắt mạch sẽ diễn ra. Để đảm bảo hiệu quả của quá trình này, một máy khuấy chìm được gắn trong bể để tránh hiện tượng lắng và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
6. Bể hiếu khí
Bể xử lý nước thải hiếu khí, hay còn gọi là bể bùn hoạt tính, được sử dụng để xử lý chất ô nhiễm hữu cơ trong nước thải bằng cách sử dụng vi sinh vật hiếu khí. Trong bể này, vi sinh vật hiếu khí sử dụng oxy để hấp thụ và phân hủy chất ô nhiễm trong nước thải làm nguồn thức ăn.
Quá trình này tạo ra các bông bùn trong bể, và chúng nhanh chóng phát triển và lớn dần. Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi năng lượng khá lớn, và thường cần sử dụng máy thổi khí hoặc đĩa thổi khí để cung cấp oxy cho vi sinh vật và duy trì quá trình phân hủy hiệu quả.
7. Bể lắng
Bể lắng được sử dụng để lắng cặn và bông cặn trong nước thải sau các bước xử lý sinh học và keo tụ. Bể có chiều sâu tối thiểu 3m và thời gian lưu nước ít nhất 5 giờ để đảm bảo hiệu quả xử lý. Thường bể lắng có kích thước lớn để chứa lượng nước lớn trong thời gian dài.
Sau quá trình lắng, bùn được thu gom và chuyển về bể xử lý nước thải chứa bùn, sau đó chu trình lắng lại được tiếp tục.
8. Bể chứa bùn
Bể chứa bùn, như tên gọi bể có nhiệm vụ chính là lưu trữ bùn phát sinh từ các bể xử lý trước đó (như bể hiếu khí, thiếu khí, và bể lắng). Để xử lý bùn, thường sử dụng máy ép bùn để làm cho bùn nhanh khô và giảm kích thước.
Sau đó, bùn được chuyển đến các đơn vị thu gom theo quy định của nhà nước về xử lý chất thải nguy hại.
9. Bể khử trùng
Bể khử trùng là một phần không thể thiếu trong hệ thống bể xử lý nước thải công nghiệp. Nó được sử dụng để xử lý nước thải đã qua các bước xử lý trước đó. Mục tiêu chính của bể khử trùng là tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh còn tồn tại trong nước thải sau các quá trình trước đó.
Thường các hệ thống sử dụng chất khử trùng như Clo để diệt khuẩn trong nước thải. Sau quá trình khử trùng, nước thải được chuyển đến bể chứa nước sạch để sử dụng lại hoặc thải ra môi trường một cách an toàn.
10. Bể chứa nước sạch
Khi nước thải đã trải qua các bể xử lý, nước được chuyển đến bể lưu trữ nước sạch. Tại đây, nước được lưu trữ sau khi đã đáp ứng các yêu cầu cần thiết để xả thải vào môi trường tiếp nhận.
III. Các vấn đề cần quan tâm khi thiết kế bể xử lý nước thải
1. Bố trí máy bơm tại bể xử lý nước thải
Máy bơm là một thiết bị quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải để đảm bảo luồng nước được chuyển đổi qua các khu vực bể khác nhau. Việc lựa chọn máy bơm cần tập trung vào chất lượng và khả năng chống mòn, nhằm tăng hiệu suất hoạt động, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.
2. Nạp hóa chất cho các bể xử lý nước thải
Trong quá trình xử lý nước thải, việc nạp hóa chất là không thể thiếu, đặc biệt trong giai đoạn khử trùng. Nạp hóa chất giúp loại bỏ photpho và điều chỉnh bùn thải một cách hiệu quả. Quá trình loại bỏ photpho thường sử dụng chất kết dính polymer hoặc nhôm để giảm độ kết dính của hạt bùn, làm cho bùn hình thành cặn lớn hơn để tăng quá trình lắng bùn.
3. Sục khí tại bể xử lý nước thải
Sục khí là một phương pháp quan trọng trong các bể xử lý nước thải. Nó giúp thực hiện quá trình trao đổi chất sinh học của vi sinh vật, bao gồm quá trình kỵ khí anoxic, quá trình oxy hóa và quá trình SBR. Việc kiểm soát lượng điện tiêu thụ và tối ưu hóa năng suất của bể xử lý nước thải yêu cầu sự tư vấn từ các đơn vị thi công để đảm bảo tuân thủ các yếu tố môi trường.
Tóm lại, máy bơm, quá trình nạp hóa chất và hệ thống sục khí là các yếu tố quan trọng trong thiết kế và vận hành bể xử lý nước thải. Cần chú trọng đến chất lượng và hiệu suất của thiết bị, cũng như đảm bảo việc bố trí hợp lý để đáp ứng yêu cầu xử lý và bảo vệ môi trường.
Bài viết trên đây vừa chia sẻ tới bạn đọc thông tin tổng quan về các loại bể trong một hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Để lựa chọn loại bể xử lý nước thải phù hợp nhất, bạn có thể tham khảo bài viết trên đây của chúng tôi. Theo dõi website Cơ Điện Thăng Long để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!
>>>>>Xem thêm<<<<:Quy trình xử lý nước thải như thế nào là hiệu quả nhất?